Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đành lòng


avoir le coeur de
Thấy nó ốm tôi không đành lòng
je n'ai pas le coeur de le voir si malade
(ít dùng) tranquilliser
Cho đành lòng cha mẹ
pour tranquiliser ses parents



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.